Có 2 kết quả:

摄像机 shè xiàng jī ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ攝像機 shè xiàng jī ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) video camera
(2) CL:部[bu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) video camera
(2) CL:部[bu4]

Bình luận 0